Phân công chuyên môn 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||
![]()
| |||||||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||||||||||||
Năm học 2012-2013 | |||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||||||||||||
1 | Cao Thị Ánh | 17/06/1979 | x | Toán | Toán (9A, 9B, 9C) | CN 9A | 16 | ||||||||||||||
2 | Vũ Lan Chi | 28/07/1989 | x | Văn | Sử (7A, 7B, 7C) + Văn (7A, 7B, 7C) | 18 | |||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Hải Chiến | 02/05/1984 | x | Văn | Địa (9A, 9B, 9C) + Văn (8A, 8B, 8C) | 18 | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Dinh | 18/10/1964 | x | Văn | GDCD (6A, 6B, 6C) + Văn (6A, 6B, 6C) | CN 6C | 19 | |||||||||||||||
5 | Mạc Thị Đan | 25/09/1978 | x | Tiếng anh | GDCD (8A, 8B, 8C) + NNgữ (8B, 9A, 9B, 9C) | CN 9B | 16 | ||||||||||||||
6 | Phan Thị Gái | 17/01/1960 | x | Sinh | CNghệ (6B, 6C, 7A, 7B, 7C) + Sinh (7A, 7B, 7C) | 16 | |||||||||||||||
7 | Dương Thuỳ Giang | 25/07/1983 | x | CNTT | Tin (8A, 8B, 8C) | 6 | |||||||||||||||
8 | Trần Thị Hà | 22/09/1986 | x | Văn - Địa | GDCD (9A, 9B, 9C) + Văn (9A, 9B, 9C) | 18 | |||||||||||||||
10 | Phạm Thị Hoàng Hải | 28/08/1978 | x | Hoá - Sinh | CNghệ (9A, 9B, 9C) + Hoá (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) | CN 8B | 19 | ||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Hoa Hạ | 19/10/1986 | x | Mỹ thuật | Hoạ (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) + Nhạc (6B) | CN 6B | 17 | ||||||||||||||
12 | Vũ Thị Hiền | 21/09/1990 | x | Toán - Lý | GDCD (7B, 7C) + Lý (6A, 6B, 6C) + Toán (6A, 6B, 6C) | 17 | |||||||||||||||
13 | Vũ Đức Hoạt | 14/10/1956 | x | Lý | Dạy thay (Lý, Công nghệ) | ||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Huệ | x | Văn - Sử | Sử (6A, 6B, 6C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) | 12 | ||||||||||||||||
15 | Vũ Thị Hồng Hưng | 02/08/1979 | x | Toán | Toán (8A, 8B, 8C) | CN 8A | 16 | ||||||||||||||
16 | Lê Thị Thu Khuyên | 10/05/1973 | x | Sinh | CNghệ (6A) + Địa (6A, 6B, 6C) + Sinh (6A, 6B, 6C) | CN 6A | 15 | ||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Lành | 07/05/1979 | x | Toán | CNghệ (8A, 8B, 8C) + Lý (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) | 18 | |||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Duy Ngọc | 01/03/1980 | x | Thể dục | Thể (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) | 18 | |||||||||||||||
19 | Chu Thị Nhung | 12/09/1981 | x | Địa | Địa (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C) | CN 7B | 13 | ||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Sự | 14/11/1977 | x | Sinh | Sinh (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) | TTCM, CN 9C | 19 | ||||||||||||||
21 | Phạm Thị Thanh Thảo | 03/12/1976 | x | Tiếng anh | NNgữ (6B, 6C, 7A, 7B, 7C) | CN 7C | 19 | ||||||||||||||
22 | Lê Văn Thi | 07/08/1960 | x | Toán - Lý | Thể (6A, 6B, 6C) | QLTB, LĐ | 6 | ||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Thu Trang | 28/03/1986 | x | Tin | Tin (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 9A, 9B, 9C) | 18 | |||||||||||||||
25 | Đặng Viết Tư | 20/01/1953 | x | Văn | Dạy thay (Văn, Sử, GDCD) | ||||||||||||||||
26 | Vũ Thị Hồng Vân | 16/11/1973 | x | Tiếng anh | NNgữ (6A, 8A, 8C) | TTCM, CN 8C | 16 | ||||||||||||||
27 | Đặng Thị Ngọc Xuyến | 02/10/1979 | x | Âm nhạc | Nhạc (6A, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C) | TPT | 18 | ||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Thùy Yên | 09/05/1983 | x | Toán - Tin | GDCD (7A) + Toán (7A, 7B, 7C) | CN 7A | 17 | ||||||||||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||||||||||||
PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||||||||||||
Đặng Viết Tư |