Phân công chuyên môn HK 1 năm học 2012-2013


 

TRƯỜNG THCS KIM SƠN

Năm học 2012 - 2013

Học kỳ 1

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY

            Áp dụng từ ngày 12 tháng 11 năm 2012

 



{C}{C}

{C}

STT

Họ và Tên

Kiêm nhiệm

Phân công chuyên môn

Số tiết

        1       

Cao Thị Ánh

CN9A

Toán (9A, 9B, 9C), GDHN (9A), HĐ NGLL (9A), Con bú

18

        2       

Vũ Lan Chi

 

Sử (7A, 7B, 7C) + Văn (7A, 7B, 7C)

18

        3       

Nguyễn Thị Hải Chiến

 

Địa (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) + Văn (8A, 8B)

17

        4       

Nguyễn Thị Dinh

CN6C

GDCD (6A, 6B, 6C) + Văn (6A, 6B, 6C), HĐ NGLL (6C)

19

        5       

Mạc Thị Đan

CN9B

NNgữ (6C, 8B, 9A, 9B, 9C), GDHN (9B), HĐ NGLL (9B)

17

        6       

Phan Thị Gái

 

CNghệ (6A, 6B, 6C) + Sinh (6B, 6C, 7A, 7B, 7C)

16

        7       

Trần Thị Hà

Viết Tin Bài

Văn (9A, 9B, 9C)

17

        8       

Nguyễn Thu Hải

 

GDCD ( 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) + Văn (8C)

13

        9       

Phạm Thị Hoàng Hải

CN8B

CNghệ (9A, 9B, 9C) + Hoá (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C)

19

      10     

Nguyễn Thị Hoa Hạ

CN6B

Hoạ (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) + Nhạc (6B), HĐ NGLL (6B)

17

      11     

Vũ Thị Thu Hiền

 

 Lý (6A, 6B, 6C) + Toán (6A, 6B) + CNghệ (7A, 7B, 7C) + GDCD (7A, 7B, 7C)

17

      12     

Nguyễn Thị Huệ

 

Sử (6A, 6B, 6C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C), Thể (8A, 8B)

16

      13     

Vũ Thị Hồng Hưng

CN8A

Toán (8A) + Tin (8A, 8B, 8C), HĐ NGLL (8A), Con bú

17

      14     

Lê Thị Thu Khuyên

CN6A, CTCĐ

Địa (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C) + Sinh (6A), HĐ NGLL (6A)

19

      15     

Nguyễn Thị Lành

CN7B

Lý (9A, 9B, 9C) + Toán (6C, 7B), HĐ NGLL (7B)

18

      16     

Nguyễn Thị Thùy Minh

 

CNghệ (8A, 8B, 8C) + Lý (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C) + Toán (8B, 8C)

17

      17     

Nguyễn Thị Sự

CN9C, TTCM

Sinh (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C), GDHN (9C), HĐNGLL (9C)

19

      18     

Phạm Thị Thanh Thảo

CN7C, TTND

NNgữ (6B, 7A, 7B, 7C), Thanh tra nhân dân, HĐ NGLL (7C)

18

      19     

Lê Văn Thi

 

Thể (6A)

2

      20     

Vũ Thị Hồng Vân

CN8C, TTCM

NNgữ (6A, 8A, 8C), HĐ NGLL (8C)

16

      21     

Hoàng Thị Xen

 

Thể (6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8C, 9A, 9B, 9C)

18

      22     

Đặng Thị Ngọc Xuyến

TPT

Nhạc (6A, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C)

18

      23     

Nguyễn Thị Thùy Yên

CN7A

Toán (7A, 7C) + Tin (7A, 7B, 7C)

18

      24     

Nguyễn Thị Thu Trang

 

Tin (6A, 6B, 6C, 9A, 9B, 9C), HĐ NGLL (7A)

12

      25     

Vũ Đức Hoạt

 

Dạy thay ( Lý, CNghệ)

 

      26     

Đặng Viết Tư

 

Dạy thay (Văn, Sử, GDCD)