Phân công chuyên môn HK1 năm học 2013-2014


      PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                                                                               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

         TRƯỜNG THCS KIM SƠN                                                                                             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

Năm học 2013-2014

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Trình độ CM

Chuyên môn đào tạo

Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2013-2014

Kiêm nhiệm

Tổng số tiết

Ghi chú

TC

ĐH

1

Cao Thị Ánh

17/06/1979

 

 

x

Toán

Toán 6 (12t), HĐNG (0,5t), Tin 6B (2t),

Chủ nhiệm 6B (4t)

18,5

 

2

Vũ Lan Chi

28/07/1989

 

x

 

Văn

Sử 8(6t), Sử 6(3t), Văn7A(4), GD7 (3t)

 

16

 

3

Nguyễn Thị Hải Chiến

02/05/1984

 

 

x

Văn

 Địa 9(6t), Văn 8C,B(8t), Tin bài (5t)

 

19

 

4

Nguyễn Thị Dinh

18/10/1964

 

x

 

Văn

Sử 7(6t)Văn 7B,C(8t), HĐNG(0,5)

Chủ nhiệm 7C(4t)

18,5

 

5

Mạc Thị Đan

25/09/1978

 

x

 

Tiếng anh

Anh 6(9t), Anh 8A(3t), HĐNG (0,5t), GD 6C(1t)

Chủ nhiệm 6C(4t)

16,5

 

6

Phan Thị Gái

17/01/1960

 

 

x

Sinh

Công nghệ 6(6t), Công nghệ 7(6t), Sinh 7B,C(4t)

 

16

 

7

Dương Thuỳ Giang

25/07/1983

 

x

 

CNTT

Tin9, 8(12), Tin 6A,6C (4t), Thư kí HĐ (2t).

TKHĐ (2t)

18

 

8

Trần Thị Hà

22/09/1986

 

 

x

Văn - Địa

Văn 9A,9B(10t), Văn 8A(4t).

Chủ nhiệm 8A (4t)

18

 

9

Phạm Thị Hoàng Hải

28/08/1978

 

x

 

Hoá - Sinh

 Hoá8, 9(12t), NGLL +HN (1t)

Chủ nhiệm 9B(4t)

17

 

10

Nguyễn Thu Hải

1987

 

 

x

Văn

Văn 6B, 6C(8t), GD 8,9(6t), GD6A,B (2t)

 

16

 

11

Nguyễn Thị Hoa Hạ

19/10/1986

 

x

 

Mỹ thuật

Nghỉ thai sản

 

 

 

12

Vũ Thị  Hiền

21/09/1990

 

x

 

Toán - Lý

Toán 7C(4t),,  Lý 7(3t)

 

7

 

13

Vũ Đức Hoạt

10/14/1956

 

 

x

Dạy HĐNG + HN lớp 9A, Dạy thay Lý

Hiệu trưởng

2

 

14

Vũ Thị Hồng Hưng

02/08/1979

 

 

x

Toán

Toán 9 (12t),   HĐNG + HN( 1,0)

Chủ nhiệm 9A (4t)

17

 

15

Nguyễn Thị Thu Hằng

1986

 

 

x

Văn

 Văn 9C(5t), Sử 9(3t), Văn 6A(4t)

Chủ nhiệm 6A(4t)

16,5

 

16

Lê Thị Thu Khuyên

10/05/1973

 

x

 

Sinh

Địa 7(6t), Sinh 7A(2t),  Địa 6 (3t), HĐNG (0,5)

Chủ nhiêm 7A(4t), CĐ(3t)

19,5

 

17

Nguyễn Thị Lành

07/05/1979

 

 

x

Toán

Lý 9(6t), lý 8( 3t), Toán 7B(4t), HĐNG(0,5t)

Chủ nhiệm 7B (4t)

17

 

18

Nguyễn Thùy Minh

1990

 

x

 

Toán - Lý

Lý 6 (3t), công nghệ 8 (3t),

 

6

 

19

Nguyễn Thị Duy Ngọc

01/03/1980

 

x

 

Thể dục

TD7B,7C,8,9  (16t), con nhỏ

 

19

 

20

Chu Thị Nhung

12/09/1981

 

 

x

Địa

Sinh6 (6t), Địa 8(3t)

Đoàn đội (10t)

19

 

21

Nguyễn Thị Sự

14/11/1977

 

 

x

Sinh

Sinh 8,9 (12t), HĐNG (0,5t)

Chủ nhiệm 8B(4t), TT(3t)

19,5

 

22

Phạm Thị Thanh Thảo

03/12/1976

 

 

x

Tiếng anh

Anh 8C,8B (6t), Anh 7C,7B (6t), HĐNG(0,5)

CN 8C(4t), TTND(2t)

16,5

 

23

Đặng Thị Thảo

18/02/1975

 

 

x

Hóa học

Dạy ôn đội tuyển Hoá, Dạy thay Hoá

Hiệu phó

4

 

24

Lê Văn Thi

07/08/1960

 

x

 

Toán - Lý

Công nghệ 9(3t); TTHĐCĐ

 

18

 

25

Vũ Thị Hồng Vân

16/11/1973

 

 

x

Tiếng anh

Anh 9(6t),  Anh 7A(3t), HĐNG +HN(1t)

Chủ nhiệm 9C(4t), TT(3t)

17

 

26

Đặng Thị Ngọc Xuyến

02/10/1979

 

x

 

Âm nhạc

Nghỉ thai sản

 

 

 

27

Nguyễn Thị Thùy Yên

09/05/1983

 

x

 

Toán - Tin

Toán 8 (12t),  Toán 7A (4t), con nhỏ

 

18,5

 

28

Nguyễn Thị Quỳnh Phương

1987

 

x

 

Mỹ thuật

Họa 6,7,8,9(12t).

 

12

 

29

Đặng Văn Thanh

1981

 

x

 

Âm nhạc

Nhạc 6,7,8(9t), TD 7A(2t), loa máy, chỉ đạo LĐ(4t)

 

18

 

30

Nguyễn Thị Thu Trang

28/03/1986

 

 

x

Tin học

Tin 7(6t)

 

6

 

31

Hoàng Thị Xen

1989

 

x

 

Thể dục

TD 6(6t)

 

6t

 

 

 

 

 

 

 

 

TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Đã ký)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đặng Thị Thảo