Phân công chuyên môn năm học 2011-2012


      PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                                                                               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

            TRƯỜNG THCS KIM SƠN                                                                                                  Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

Năm học 2011-2012

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Trình độ CM

Chuyên môn đào tạo

Phân công chuyên môn học kỳ I,                       
      năm học 2011-2012

Kiêm nhiệm

Tổng số tiết

Ghi chú

TC

ĐH

        1         

Cao Thị Ánh

06/17/1979

 

 

x

Toán

CNghệ (8A, 9A, 9B, 9C) + Toán (8A, 8C)

CN 8A

17

 

        2         

Vũ Lan Chi

07/28/1989

 

x

 

Văn

Sử (8A, 8B, 8C) + Văn (6A, 6B)

 

11

 

        3         

Nguyễn Thị Hải Chiến

05/02/1984

 

 

x

Văn

Địa (9A, 9B, 9C) + GDCD (8A, 8B, 8C) + Văn (8B, 9C)

 

15

 

        4         

Nguyễn Thị Dinh

10/18/1964

 

x

 

Văn

Sử (7A, 7B, 7C) + Văn (7A, 7C)

 

14

 

        5         

Mạc Thị Đan

09/25/1978

 

x

 

Tiếng anh

NNgữ (8A, 8B, 8C, 9B, 9C)

CN 8B

17

 

        6         

Phan Thị Gái

01/17/1960

 

 

x

Sinh

CNghệ (6A, 6B, 6C, 7A, 7C) + Sinh (6A, 6B, 6C)

 

16

 

        7         

Dương Thuỳ Giang

07/25/1983

 

x

 

CNTT

Tin (6A, 6B, 6C, 8A, 8B, 8C)

TKHĐ, CN 6A

18

 

        8         

Trần Thị Hà

09/22/1986

 

x

 

Văn - Địa

GDCD (9A, 9B, 9C) + Văn (9A, 9B)

CN 9B

17

 

        9         

Nguyễn Thu Hải

08/04/1987

 

 

x

Văn

GDCD (6A, 6B, 6C) + Sử (6A, 6B, 6C) + Văn (6C, 7B)

 

14

 

      10       

Phạm Thị Hoàng Hải

08/28/1978

 

x

 

Hoá - Sinh

Hoá (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) + Sinh (8C)

CN 9C

18

 

      11       

Nguyễn Thị Hoa Hạ

10/19/1986

 

x

 

Mỹ thuật

Hoạ (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C) + Nhạc (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C)

 

15

 

      12       

Nguyễn Thị Thu Hằng

03/05/1986

 

 

x

Văn

Sử (9A, 9B, 9C) + Văn (8A, 8C)

CN 8C

18

 

      13       

Vũ Thị  Hiền

09/21/1990

 

x

 

Toán - Lý

Lý (7A, 7B, 7C) + Toán (6A, 6B)

 

11

 

      14       

Vũ Thị Hồng Hưng

08/02/1979

 

 

x

Toán

GDCD (7A, 7B, 7C) + Toán (7A, 7C)

CN 7A

15

 

      15       

Lê Thị Thu Khuyên

05/10/1973

 

x

 

Sinh

CNghệ (7B) + Nhạc (7B) + Sinh (7A, 7B, 7C)

CTCĐ, CN 7B

16

 

      16       

Nguyễn Thị Lành

05/07/1979

 

 

x

Toán

CNghệ (8B) + Lý (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C) + Toán (8B)

 

15

 

      17       

Nguyễn Thị Duy Ngọc

03/01/1980

 

x

 

Thể dục

Thể (6A, 6B, 6C, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C)

 

18

 

      18       

Chu Thị Nhung

09/12/1981

 

x

 

Địa

Địa (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 8C)

CN 6B

19

 

      19       

Nguyễn Thị Sự

11/14/1977

 

 

x

Sinh

Sinh (8A, 8B, 9A, 9B, 9C)

TTCM, CN 9A

17

 

      20       

Phạm Thị Thanh Thảo

12/03/1976

 

 

x

Tiếng anh

NNgữ (6A, 6B, 6C, 9A)

CN 6C

15

 

      21       

Lê Văn Thi

08/07/1960

 

x

 

Toán - Lý

Thể (7A, 7B, 7C)

LĐ, TBTN

19

 

      22       

Nguyễn Thị Thu Trang

03/28/1986

 

 

x

Tin

Tin (7A, 7B, 7C, 9A, 9B, 9C)

 

12

 

      23       

Vũ Thị Hồng Vân

11/16/1973

 

 

x

Tiếng anh

NNgữ (7A, 7B, 7C)

TTCM, CN 7C

16

 

      24       

Nguyễn Thị Thanh Xuân

07/26/1987

 

x

 

Toán

Lý (6A, 6B, 6C) + Toán (6C, 7B)

 

11

 

      25       

Đặng Thị Ngọc Xuyến

10/02/1979

 

x

 

Âm nhạc

Nhạc (6A, 6B, 6C, 7A, 7C)

TPT

15

 

      26       

Nguyễn Thị Thùy Yên

05/09/1983

 

x

 

Toán - Tin

CNghệ (8C) + Toán (9A, 9B, 9C)

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Đã ký)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vũ Đức Hoạt