Thời khóa biểu HK2 năm học 2011-2012
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2011-2012 |
TRƯỜNG THCS KIM SƠN Thực hiện từ ngày 09 tháng 01 năm 2012 |
Buổi: Sáng | ||||||
| 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C |
2 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| Văn - Hằng | Thể - D.Ngọc | NNgữ - Đan | Toán - Yên | Văn - Hà | Lý - Lành |
| Văn - Hằng | Văn - Chiến | Toán - Ánh | Văn - Hà | Thể - D.Ngọc | Toán - Yên |
| Sinh - Sự | Văn - Chiến | Lý - Lành | CNghệ - Ánh | NNgữ - Đan | Hoá - Hải |
| CNghệ - Ánh | NNgữ - Đan | Sinh - Hải | Sinh - Sự | Lý - Lành | Địa - Chiến |
3 | NNgữ - Đan | GDCD - Chiến | Sinh - Hải | Toán - Yên | Sử - Hằng | CNghệ - Ánh |
| Toán - Ánh | NNgữ - Đan | GDCD - Chiến | Lý - Lành | Toán - Yên | Hoá - Hải |
| Tin - Giang | Địa - Nhung | NNgữ - Đan | Sử - Hằng | Văn - Hà | Lý - Lành |
| Địa - Nhung | Toán - Lành | Tin - Giang | Văn - Hà | Sinh - Sự | Nhạc - Hạ |
| Lý - Lành | Tin - Giang | Địa - Nhung | GDCD - Hà | Nhạc - Hạ | Sinh - Sự |
4 | Thể - D.Ngọc | Sử - Chi | Hoá - Hải | NNgữ - Thảo | Văn - Hà | Văn - Chiến |
| NNgữ - Đan | Hoá - Hải | Toán - Ánh | Văn - Hà | Thể - D.Ngọc | Sử - Hằng |
| Toán - Ánh | Văn - Chiến | Văn - Hằng | Văn - Hà | Tin - Trang | Thể - D.Ngọc |
| Văn - Hằng | NNgữ - Đan | Thể - D.Ngọc | Toán - Yên | Sinh - Sự | Tin - Trang |
| CNghệ - Ánh | Sinh - Sự | CNghệ - Yên | Tin - Trang | GDCD - Hà | NNgữ - Đan |
5 | Địa - Nhung | Sinh - Sự | Văn - Hằng | Lý - Lành | CNghệ - Ánh | Thể - D.Ngọc |
| Toán - Ánh | Toán - Lành | Tin - Giang | Thể - D.Ngọc | Toán - Yên | GDCD - Hà |
| Tin - Giang | Địa - Nhung | Thể - D.Ngọc | Địa - Chiến | Văn - Hà | Sử - Hằng |
| Hoá - Hải | Nhạc - Hạ | Địa - Nhung | Toán - Yên | Văn - Hà | Văn - Chiến |
| Nhạc - Hạ | Tin - Giang | Hoá - Hải |
|
|
|
6 | Toán - Ánh | Văn - Chiến | Nhạc - Hạ | Văn - Hà | Hoá - Hải | NNgữ - Đan |
| Hoá - Hải | CNghệ - Lành | Toán - Ánh | NNgữ - Thảo | NNgữ - Đan | Văn - Chiến |
| GDCD - Chiến | Lý - Lành | Văn - Hằng | Hoá - Hải | Tin - Trang | Toán - Yên |
| Hoạ - Hạ | Toán - Lành | Văn - Hằng | Tin - Trang | Toán - Yên | Sinh - Sự |
| Sinh - Sự | Hoạ - Hạ | CNghệ - Yên | Sử - Hằng | Lý - Lành | Tin - Trang |
7 | Sử - Chi | Hoá - Hải | Hoạ - Hạ | Thể - D.Ngọc | Địa - Chiến | Toán - Yên |
| NNgữ - Đan | Toán - Lành | Sử - Chi | Nhạc - Hạ | Sử - Hằng | Toán - Yên |
| Thể - D.Ngọc | CNghệ - Lành | Toán - Ánh | Hoá - Hải | Toán - Yên | Văn - Chiến |
| Văn - Hằng | Thể - D.Ngọc | NNgữ - Đan | Sinh - Sự | Hoá - Hải | Văn - Chiến |
| SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL |
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2011-2012 | ||||||
TRƯỜNG THCS KIM SƠN Thực hiện từ ngày 09 tháng 01 năm 2012 | ||||||
Buổi: Chiều | ||||||
| 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C |
2 | NNgữ - Thảo | Toán - Hiền | Hoạ - Hạ | Văn - Dinh | Toán - Xuân | Địa - Nhung |
| Địa - Nhung | Toán - Hiền | NNgữ - Thảo | Văn - Dinh | Toán - Xuân | Toán - Hưng |
| Toán - Hiền | Nhạc - Xuyến | CNghệ - Gái | Địa - Nhung | Nhạc - Khuyên | Văn - Dinh |
| Sinh - Gái | NNgữ - Thảo | Nhạc - Xuyến | NNgữ - Vân | Sinh - Khuyên | Hoạ - Hạ |
| Nhạc - Xuyến | Lý - Xuân | Sinh - Gái | Hoạ - Hạ | NNgữ - Vân | Sinh - Khuyên |
3 | CNghệ - Gái | Văn - Chi | NNgữ - Thảo | Sinh - Khuyên | Toán - Xuân | NNgữ - Vân |
| Thể - D.Ngọc | CNghệ - Gái | Toán - Xuân | GDCD - Hưng | NNgữ - Vân | Sử - Dinh |
| Văn - Chi | Thể - D.Ngọc | Văn - N.Hải | Sử - Dinh | Sinh - Khuyên | Tin - Trang |
| Văn - Chi | GDCD - N.Hải | Thể - D.Ngọc | CNghệ - Gái | Tin - Trang | Toán - Hưng |
|
|
|
| Tin - Trang | Sử - Dinh | Thể - Thi |
4 | Văn - Chi | Toán - Hiền | Toán - Xuân | NNgữ - Vân | CNghệ - Khuyên | Toán - Hưng |
| Sinh - Gái | Văn - Chi | Lý - Xuân | Toán - Hưng | Hoạ - Hạ | Lý - Hiền |
| Toán - Hiền | Sử - N.Hải | CNghệ - Gái | Địa - Nhung | GDCD - Hưng | Văn - Dinh |
| Hoạ - Hạ | Tin - Giang | Địa - Nhung | CNghệ - Gái | Văn - N.Hải | Văn - Dinh |
| Tin - Giang | Hoạ - Hạ | GDCD - N.Hải | Sử - Dinh | Thể - Thi | CNghệ - Gái |
5 | CNghệ - Gái | NNgữ - Thảo | Toán - Xuân | Toán - Hưng | Văn - N.Hải | Tin - Trang |
| NNgữ - Thảo | Sinh - Gái | Văn - N.Hải | Nhạc - Xuyến | Tin - Trang | Toán - Hưng |
| Văn - Chi | Toán - Hiền | Văn - N.Hải | Tin - Trang | NNgữ - Vân | Sinh - Khuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Tin - Giang | CNghệ - Gái | Toán - Xuân | Toán - Hưng | Văn - N.Hải | Nhạc - Xuyến |
| Thể - D.Ngọc | Văn - Chi | Tin - Giang | Thể - Thi | Văn - N.Hải | CNghệ - Gái |
| Lý - Xuân | Văn - Chi | Thể - D.Ngọc | Lý - Hiền | Địa - Nhung | Sử - Dinh |
| Toán - Hiền | Thể - D.Ngọc | Văn - N.Hải | Văn - Dinh | Toán - Xuân | NNgữ - Vân |
|
|
|
| NNgữ - Vân | Sử - Dinh | Thể - Thi |
7 | Sử - N.Hải | NNgữ - Thảo | Tin - Giang | Sinh - Khuyên | Địa - Nhung | Văn - Dinh |
| GDCD - N.Hải | Tin - Giang | NNgữ - Thảo | Thể - Thi | CNghệ - Khuyên | Địa - Nhung |
| NNgữ - Thảo | Địa - Nhung | Sinh - Gái | Văn - Dinh | Lý - Hiền | GDCD - Hưng |
| Toán - Hiền | Sinh - Gái | Sử - N.Hải | Toán - Hưng | Thể - Thi | NNgữ - Vân |
| SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL | SH + HĐNGLL |