Thời khóa biểu học kỳ 1 năm học 2012-2013
TRƯỜNG THCS KIM SƠN Năm học 2012-2013 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG | Áp dụng từ ngày 12 tháng 11 năm 2012 |
THỨ | TIẾT | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Nhạc - Xuyến | Văn - Chiến | Hoạ - Hạ | Toán - Ánh | GDCD - N.Hải | Văn - Hà | |
3 | Toán - Hưng | Văn - Chiến | Toán - Minh | Hoạ - Hạ | Văn - Hà | Sinh - Sự | |
4 | NNgữ - Vân | Toán - Minh | Thể - Xen | NNgữ - Đan | Toán - Ánh | Địa - Chiến | |
5 | CNghệ - Minh | NNgữ - Đan | NNgữ - Vân | Sinh - Sự | Thể - Xen | Hoá - Hải | |
3 | 1 | Địa - Chiến | Toán - Minh | GDCD - N.Hải | Lý - Lành | Hoá - Hải | Toán - Ánh |
2 | GDCD - N.Hải | Hoá - Hải | Địa - Chiến | Sử - Huệ | Sinh - Sự | Lý - Lành | |
3 | Thể - Huệ | NNgữ - Đan | Toán - Minh | Toán - Ánh | Lý - Lành | Văn - Hà | |
4 | Sinh - Sự | Sử - Huệ | Lý - Minh | Hoá - Hải | NNgữ - Đan | Văn - Hà | |
5 |
|
|
| GDHN- Ánh (Tuần 4) | GDHN- Đan (Tuần 4) | GDHN- Sự (Tuần 4) | |
4 | 1 | Hoạ - Hạ | GDCD - N.Hải | Thể - Xen | Hoá - Hải | Toán - Ánh | NNgữ - Đan |
2 | Sử - Huệ | Hoạ - Hạ | Văn - N.Hải | Thể - Xen | Địa - Chiến | Toán - Ánh | |
3 | Hoá - Hải | Văn - Chiến | Sinh - Sự | Văn - Hà | Sử - Huệ | GDCD - N.Hải | |
4 | Văn - Chiến | Thể - Huệ | NNgữ - Vân | Văn - Hà | CNghệ - Hải | Hoạ - Hạ | |
5 | NNgữ - Vân | Sinh - Sự | Sử - Huệ | CNghệ - Hải | Hoạ - Hạ | Địa - Chiến | |
5 | 1 | Văn - Chiến | CNghệ - Minh | Sử - Huệ | Sinh - Sự | Thể - Xen | NNgữ - Đan |
2 | Văn - Chiến | NNgữ - Đan | CNghệ - Minh | Văn - Hà | Toán - Ánh | Sử - Huệ | |
3 | Hoá - Hải | Thể - Huệ | Văn - N.Hải | Toán - Ánh | Văn - Hà | Sinh - Sự | |
4 | Toán - Hưng | Sinh - Sự | Văn - N.Hải | Toán - Ánh | Văn - Hà | Thể - Xen | |
5 | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | |
6 | 1 | Sử - Huệ | Toán - Minh | Nhạc - Xuyến | GDCD - N.Hải | Địa - Chiến | CNghệ - Hải |
2 | Lý - Minh | Nhạc - Xuyến | Hoá - Hải | Địa - Chiến | Văn - Hà | Lý - Lành | |
3 | Sinh - Sự | Sử - Huệ | Văn - N.Hải | Lý - Lành | Hoá - Hải | Văn - Hà | |
4 | Thể - Huệ | Lý - Minh | Sinh - Sự | Văn - Hà | Lý - Lành | Hoá - Hải | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | Toán - Hưng | Hoá - Hải | Toán - Minh | Địa - Chiến | Văn - Hà | Thể - Xen |
2 | Toán - Hưng | Văn - Chiến | Toán - Minh | Thể - Xen | Sinh - Sự | Toán - Ánh | |
3 | Văn - Chiến | Toán - Minh | NNgữ - Vân | Văn - Hà | NNgữ - Đan | Toán - Ánh | |
4 | NNgữ - Vân | Địa - Chiến | Hoá - Hải | NNgữ - Đan | Toán - Ánh | Văn - Hà | |
5 | Sinh Hoạt | Sinh Hoạt | Sinh Hoạt | Sinh Hoạt | Sinh Hoạt | Sinh Hoạt |
{C}{C}
{C}
TRƯỜNG THCS KIM SƠN Năm học 2010 - 2013 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 12 tháng 11 năm 2012 |
BUỔI CHIỀU |
{C}{C}
{C}
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C |
2 | 1 | Toán - Hiền | CNghệ - Gái | Văn - Dinh | Toán - Yên | Địa - Khuyên | Văn - Chi |
2 | Văn - Dinh | Toán - Hiền | Địa - Khuyên | Sinh - Gái | Toán - Lành | Văn - Chi | |
3 | Văn - Dinh | Toán - Hiền | Toán - Lành | Nhạc - Xuyến | NNgữ - Thảo | Sử - Chi | |
4 | Lý - Hiền | Văn -Dinh | Toán - Lành | NNgữ - Thảo | Nhạc - Xuyến | Sinh - Gái | |
5 | Thể - Thi | Sinh - Gái | GDCD - Dinh | Thể - Xen | Sử - Chi | CNghệ - Hiền | |
3 | 1 | Toán - Hiền | Thể - Xen | CNghệ - Gái | Địa - Khuyên | Văn - Chi | NNgữ - Thảo |
2 | Hoạ - Hạ | NNgữ - Thảo | Văn - Dinh | GDCD - Hiền | Thể - Xen | Văn - Chi | |
3 | NNgữ - Vân | CNghệ - Gái | Văn - Dinh | Thể - Xen | CNghệ - Hiền | Địa - Khuyên | |
4 | Địa - Khuyên | Hoạ - Hạ | NNgữ - Đan | Sử - Chi | Sinh - Gái | Thể - Xen | |
5 |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Sinh - Khuyên | Văn - Dinh | Toán - Lành | Toán - Yên | Sử - Chi | Lý - Minh |
2 | Toán - Hiền | Văn - Dinh | Toán - Lành | Văn - Chi | NNgữ - Thảo | Sinh - Gái | |
3 | Văn - Dinh | Lý - Hiền | CNghệ - Gái | Địa - Khuyên | Văn - Chi | Toán - Yên | |
4 | Văn - Dinh | Toán - Hiền | Sinh - Gái | Lý - Minh | Văn - Chi | Toán - Yên | |
5 |
|
|
| Sinh - Gái | Lý - Minh | GDCD - Hiền | |
5 | 1 | Nhạc - Xuyến | Sinh - Gái | Hoạ - Hạ | NNgữ - Thảo | Địa - Khuyên | Văn - Chi |
2 | CNghệ - Gái | Nhạc - Hạ | Lý - Hiền | Văn - Chi | NNgữ - Thảo | Toán - Yên | |
3 | NNgữ - Vân | Toán - Hiền | Nhạc - Xuyến | Văn - Chi | Toán - Lành | Toán - Yên | |
4 |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | GDCD - Dinh | Địa - Khuyên | Sinh - Gái | NNgữ - Thảo | Thể - Xen | Sử - Chi |
2 | NNgữ - Vân | GDCD - Dinh | Thể - Xen | CNghệ - Hiền | Văn - Chi | NNgữ - Thảo | |
3 | CNghệ - Gái | Thể - Xen | NNgữ - Đan | Sử - Chi | GDCD - Hiền | Nhạc - Xuyến | |
4 | Toán - Hiền | NNgữ - Thảo | NNgữ - Đan | Văn - Chi | Sinh - Gái | Thể - Xen | |
5 | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | |
7 | 1 | Sinh - Khuyên | Văn - Dinh | Sử - Huệ | Hoạ - Hạ | Toán - Lành | NNgữ - Thảo |
2 | Sử - Huệ | NNgữ - Thảo | Văn - Dinh | Toán - Yên | Toán - Lành | Hoạ - Hạ | |
3 | Thể - Thi | Sử - Huệ | Thể - Xen | Toán - Yên | Hoạ - Hạ | Địa - Khuyên | |
4 | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | |
5 | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ |