Thời khóa biểu HK2 năm học 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ II- NĂM HỌC 2012-2013 | ||||||
TRƯỜNG THCS KIM SƠN Thực hiện từ ngày 25 tháng 02 năm 2013 | ||||||
Buổi: Sáng | ||||||
| 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C |
2 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| Toán - Hưng | Văn - Chiến | Toán - Minh | Toán - Ánh | Sinh - Sự | Văn - Hà |
| Toán - Hưng | Văn - Chiến | CNghệ - Nhung | Sử - Hằng | Toán - Ánh | Văn - Hà |
| CNghệ - Nhung | Toán - Hưng | NNgữ - Vân | Sinh - Sự | Tin - Ánh | Sử - Hằng |
| NNgữ - Vân | CNghệ - Nhung | Sinh - Sự | Tin - Ánh | Sử - Hằng | Địa - Chiến |
3 | Văn - Chiến | NNgữ - Đan | Văn - N.Hải | Văn - Hà | Tin - Ánh | Lý - Lành |
| Văn - Chiến | Hoá - Hải t | Toán - Minh | Văn - Hà | Lý - Lành | Toán - Ánh |
| Tin - Giang | Văn - Chiến | Toán - Minh | GDCD - N.Hải | NNgữ - Đan | Sinh - Sự |
| Hoá - Hải t | Sinh - Sự | Tin - Giang | Lý - Lành | Toán - Ánh | NNgữ - Đan |
| Sinh - Sự | Địa - Chiến | Tin - Giang | NNgữ - Đan | Nhạc - Xuyến | Hoá - Hải t |
4 | Sử - Hằng | Toán - Hưng | GDCD - N.Hải | Địa - Chiến | Hoá - Hải t | TD – Ngọc |
| Văn - Chiến | Toán - Hưng | Văn - N.Hải | Văn - Hà | TD – Ngọc | Nhạc - Xuyến |
| Toán - Hưng | Nhạc - Xuyến | TD – Ngọc | Hoá - Hải t | Văn - Hà | Sinh - Sự |
| TD – Ngọc | Hoá - Hải t | Sử - Hằng | Sinh - Sự | Văn - Hà | GDCD - N.Hải |
| GDCD - N.Hải | Sử - Hằng | NNgữ - Vân | Nhạc - Xuyến | Sinh - Sự | Tin - Ánh |
5 | Lý - Minh | Địa - Chiến | Hoá - Hải t | NNgữ - Đan | Sử - Hằng | Toán - Ánh |
| Văn - Chiến | NNgữ - Đan | Toán - Minh | Toán - Ánh | Hoá - Hải t | Văn - Hà |
| Địa - Chiến | CNghệ - Nhung | Lý - Minh | Sử - Hằng | NNgữ - Đan | Văn - Hà |
| NNgữ - Vân | Sinh - Sự | CNghệ - Nhung | Tin - Ánh | Văn - Hà | Sử - Hằng |
| CNghệ - Nhung | Lý - Minh | Địa - Chiến | HĐNG + HN | HĐNG + HN | HĐNG + HN |
6 | TD – Ngọc | Tin - Giang | Văn - N.Hải | Toán - Ánh | CNghệ - Hải t | Lý - Lành |
| Hoá - Hải t | Tin - Giang | Văn - N.Hải | TD – Ngọc | Lý - Lành | Toán - Ánh |
| Tin - Giang | TD – Ngọc | Hoạ - Hạ | Lý - Lành | GDCD - N.Hải | Văn - Hà |
| Nhạc - Xuyến | Hoạ - Hạ | TD – Ngọc | Văn - Hà | Toán - Ánh | CNghệ - Hải t |
| Hoạ - Hạ | GDCD - N.Hải | Nhạc - Xuyến | CNghệ - Hải t | Văn - Hà | Tin - Ánh |
7 | NNgữ - Vân | Văn - Chiến | Sinh - Sự | TD – Ngọc | Toán - Ánh | NNgữ - Đan |
| Địa - Chiến | Toán - Hưng | NNgữ - Vân | Toán - Ánh | TD – Ngọc | Hoá - Hải t |
| Toán - Hưng | NNgữ - Đan | Địa - Chiến | Hoá - Hải t | Văn - Hà | TD – Ngọc |
| Sinh - Sự | TD – Ngọc | Hoá - Hải t | Văn - Hà | Địa - Chiến | Toán - Ánh |
| SHL- Hưng | SHL- Hải | SHL- Vân | SHL- Ánh | SHL- Đan | SHL- Sự |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2012-2013 | ||||||
TRƯỜNG THCS KIM SƠN Thực hiện từ ngày 25 tháng 02 năm 2013 | ||||||
Buổi: Chiều | ||||||
| 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C |
2 | Toán - Hiền | Hoạ - Hạ | Văn - Dinh | Toán - Lành | NNgữ - Thảo | Văn - N.Hải |
| Văn - Hằng | TD - Khuyên | Toán - Hiền | NNgữ - Thảo | CNghệ - Gái | Văn - N.Hải |
| Văn - Hằng | Toán - Hiền | Hoạ - Hạ | CNghệ - Gái | TD - N.Hải | NNgữ - Thảo |
| CNghệ - Gái | NNgữ - Thảo | GDCD - Dinh | TD - Ngọc | Văn - Chi | Địa - Khuyên |
| Hoạ - Hạ | GDCD - Dinh | CNghệ - Gái | Sử - Chi | Địa - Khuyên | TD - Hiền |
3 | NNgữ - Vân | Toán - Hiền | Tin - Hưng | Văn - Chi | GDCD - Dinh | Văn - N.Hải |
| GDCD - Dinh | Toán - Hiền | Tin - Hưng | Văn - Chi | CNghệ - Gái | Văn - N.Hải |
| Địa - Nhung | NNgữ - Thảo | Toán - Hiền | Sử - Chi | TD - N.Hải | GDCD - Dinh |
| Văn - Hằng | Địa - Nhung | CNghệ - Gái | TD - Ngọc | NNgữ - Thảo | Sử - Chi |
| Tin - Hưng | CNghệ - Gái | Địa - Nhung | NNgữ - Thảo | Sử - Chi | TD - Hiền |
4 | Toán - Hiền | TD - Khuyên | NNgữ - Đan | Hoạ - Hạ | Toán - Lành | Toán - Minh |
| NNgữ - Vân | Nhạc - Hạ | Lý - Hiền | CNghệ - Gái | Toán - Lành | Toán - Minh |
| CNghệ - Gái | Văn - Dinh | Nhạc - Hạ | Toán - Lành | Địa - Khuyên | Sử - Chi |
| Nhạc - Hạ | Văn - Dinh | Toán - Hiền | Địa - Khuyên | Văn - Chi | CNghệ - Gái |
| TD - Thi | CNghệ - Gái | TD - Khuyên | GDCD - Dinh | Sử - Chi | Hoạ - Hạ |
5 | Toán - Hiền | Văn - Dinh | Sinh - Gái | Toán - Lành | Nhạc - Xuyến | Địa - Khuyên |
| Sinh - Khuyên | Sinh - Gái | Văn - Dinh | Nhạc - Xuyến | Toán - Lành | NNgữ - Thảo |
| HĐNG - Khuyên | HĐNG - Hạ | HĐNG - Dinh | HĐNG - Giang | HĐNG - Lành | HĐNG – Thảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | NNgữ - Vân | Toán - Hiền | Sử - Hằng | Văn - Chi | Sinh - Nhung | NNgữ - Thảo |
| Toán - Hiền | Sử - Hằng | TD - Khuyên | Văn - Chi | NNgữ - Thảo | Toán - Minh |
| Sử - Hằng | Tin - Hưng | Toán - Hiền | Sinh - Nhung | Văn - Chi | Lý - Minh |
| Văn - Hằng | Tin - Hưng | NNgữ - Đan | Lý - Minh | Văn - Chi | Sinh - Nhung |
| Tin - Hưng | NNgữ - Thảo | NNgữ - Đan | Địa - Khuyên | Lý - Minh | Nhạc - Xuyến |
7 | Sinh - Khuyên | Văn - Dinh | Sinh - Gái | Toán - Lành | Sinh - Nhung | Toán - Minh |
| Lý - Hiền | Sinh - Gái | Văn - Dinh | NNgữ - Thảo | Hoạ - Hạ | Sinh - Nhung |
| TD - Thi | Lý - Hiền | Văn - Dinh | Sinh - Nhung | Toán - Lành | CNghệ - Gái |
| SHL - Khuyên | SHL - Hạ | SHL - Dinh | SHL - Giang | SHL - Lành | SHL – Thảo |
| Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ |